chinese.com.vn - Phân Biệt 不 và 没 – Ngữ Pháp Tiếng Trung









Search Preview

Phân Biệt 不 và 没 - Ngữ Pháp Tiếng Trung » Tieng Trung, Dạy tiếng Trung Quốc tại Trung tâm tiếng Trung CHINESE

chinese.com.vn
Tieng Trung, Dạy tiếng Trung Quốc tại Trung tâm tiếng Trung CHINESE Tiếng Trung tại CHINESE – Tru
.vn > chinese.com.vn

SEO audit: Content analysis

Language Error! No language localisation is found.
Title Phân Biệt 不 và 没 - Ngữ Pháp Tiếng Trung » Tieng Trung, Dạy tiếng Trung Quốc tại Trung tâm tiếng Trung CHINESE
Text / HTML ratio 42 %
Frame Excellent! The website does not use iFrame solutions.
Flash Excellent! The website does not have any flash contents.
Keywords cloud tiếng Trung học trung Gia từ được méi Học dùng tiếp để không định tự tại
Keywords consistency
Keyword Content Title Description Headings
tiếng 66
Trung 58
học 18
trung 18
15
12
Headings
H1 H2 H3 H4 H5 H6
1 1 8 5 0 0
Images We found 2 images on this web page.

SEO Keywords (Single)

Keyword Occurrence Density
tiếng 66 3.30 %
Trung 58 2.90 %
học 18 0.90 %
trung 18 0.90 %
15 0.75 %
12 0.60 %
Gia 12 0.60 %
từ 11 0.55 %
11 0.55 %
được 11 0.55 %
méi 10 0.50 %
Học 10 0.50 %
dùng 10 0.50 %
tiếp 9 0.45 %
để 9 0.45 %
9 0.45 %
không 9 0.45 %
định 8 0.40 %
tự 8 0.40 %
tại 8 0.40 %

SEO Keywords (Two Word)

Keyword Occurrence Density
tiếng Trung 48 2.40 %
tiếng trung 13 0.65 %
học tiếng 12 0.60 %
sư tiếng 12 0.60 %
Gia sư 11 0.55 %
不 bù 8 0.40 %
được dùng 8 0.40 %
dùng để 8 0.40 %
giao tiếp 7 0.35 %
phủ định 7 0.35 %
没 méi 6 0.30 %
để phủ 6 0.30 %
phó từ 6 0.30 %
tự kinh 6 0.30 %
khai giảng 5 0.25 %
chủ đề 5 0.25 %
♦ Học 4 0.20 %
khóa học 4 0.20 %
Học tiếng 4 0.20 %
TIẾNG TRUNG 4 0.20 %

SEO Keywords (Three Word)

Keyword Occurrence Density Possible Spam
Gia sư tiếng 11 0.55 % No
sư tiếng Trung 10 0.50 % No
học tiếng Trung 8 0.40 % No
được dùng để 8 0.40 % No
dùng để phủ 6 0.30 % No
để phủ định 6 0.30 % No
khóa học tiếng 4 0.20 % No
• 不 bù 4 0.20 % No
不 bù được 4 0.20 % No
bù được dùng 4 0.20 % No
tam tự kinh 4 0.20 % No
Lịch khai giảng 4 0.20 % No
Học tiếng Trung 4 0.20 % No
học tiếng trung 4 0.20 % No
tiếng Trung tại 3 0.15 % No
những lưu ý 3 0.15 % No
tiếng Trung ♦ 3 0.15 % No
不 và 没 3 0.15 % No
♦ Học giao 3 0.15 % No
Học giao tiếp 3 0.15 % No

SEO Keywords (Four Word)

Keyword Occurrence Density Possible Spam
Gia sư tiếng Trung 9 0.45 % No
được dùng để phủ 6 0.30 % No
dùng để phủ định 6 0.30 % No
• 不 bù được 4 0.20 % No
不 bù được dùng 4 0.20 % No
khóa học tiếng Trung 4 0.20 % No
bù được dùng để 4 0.20 % No
• 没 méi được 3 0.15 % No
méi được dùng để 3 0.15 % No
没 méi được dùng 3 0.15 % No
♦ Học giao tiếp 3 0.15 % No
– Ngữ Pháp Tiếng 2 0.10 % No
Ngữ Pháp Tiếng Trung 2 0.10 % No
chất hoặc một trạng 2 0.10 % No
tính chất hoặc một 2 0.10 % No
học tiếng Trung Học 2 0.10 % No
giảng khóa học tiếng 2 0.10 % No
một tính chất hoặc 2 0.10 % No
để phủ định một 2 0.10 % No
và 没 – Ngữ 2 0.10 % No

Internal links in - chinese.com.vn

Giới thiệu Chinese
Trung tâm tiếng Trung ở tại Hà Nội- TpHCM - Đà Nẵng- Chinese Education
Cam kết đào tạo
Cam kết đào tạo » Tieng Trung, Dạy tiếng Trung Quốc tại Trung tâm tiếng Trung CHINESE
Đội ngũ giảng viên
Đội ngũ giáo viên tại trung tâm tiếng Trung Chinese
Cơ sở vật chất
Tiếng Trung Chinese - Cơ sở vật chất tại trung tâm tiếng Trung Chinese
Nội quy lớp học
Nội quy lớp học tiếng Trung tại tiếng Trung Chinese » Tieng Trung, Dạy tiếng Trung Quốc tại Trung tâm tiếng Trung CHINESE
Học tiếng Trung
Học tiếng Trung » Tieng Trung, Dạy tiếng Trung Quốc tại Trung tâm tiếng Trung CHINESE
Lớp Giao tiếp Cấp tốc
Học tiếng Trung cấp tốc tại tiếng Trung Chinese - Uy Tín là phương châm
tiếng Trung nâng cao
Học tiếng Trung giao tiếp » Tieng Trung, Dạy tiếng Trung Quốc tại Trung tâm tiếng Trung CHINESE
Học tiếng Trung Online
Học tiếng Trung Online trên mạng . Chỉ 1hv /1 Lớp - Chinese Education
Luyện thi tiếng Trung HSK
Luyện thi tiếng Trung HSK » Tieng Trung, Dạy tiếng Trung Quốc tại Trung tâm tiếng Trung CHINESE
Gia sư tiếng Trung
Giáo viên gia sư dạy tiếng Trung tại nhà cho người đi làm, đi du học
Lớp dạy tiếng Việt
Lớp dạy tiếng Việt cho người Trung Quốc - 中国人学越南语
Dịch tiếng Trung
Dich tieng Trung, Dịch tiếng Việt sang tiếng Trung Quốc chuẩn xác nhất
Phiên dịch tiếng trung
Phiên dịch tiếng Trung sang tiếng Việt, tiếng Việt sang tiếng Trung
Tự học tiếng Trung
Tài liệu học tiếng Trung » Tieng Trung, Dạy tiếng Trung Quốc tại Trung tâm tiếng Trung CHINESE
Học qua bài hát, video
Học tiếng Trung qua bài hát, học qua phim, nhạc, video tại Chinese
Học theo chủ đề
Học tiếng Trung theo chủ đề » Tieng Trung, Dạy tiếng Trung Quốc tại Trung tâm tiếng Trung CHINESE
Kinh nghiệm, tự học
Kinh nghiệm, tự học tiếng Trung Quốc hiệu quả
Phần mềm, bộ gõ, font
Phần mềm, bộ gõ, font tiếng Trung hỗ trợ học tiếng Trung nhanh
Sách, từ điển tiếng Trung
Sách, từ điển tiếng Trung cho mọi trình độ
Tài liệu nghe nói
Tài liệu Nghe, Nói tiếng Trung » Tieng Trung, Dạy tiếng Trung Quốc tại Trung tâm tiếng Trung CHINESE
Từ vựng, ngữ pháp
Học từ vựng, ngữ pháp tiếng Trung cơ bản, nâng cao
Tiếng Trung Chuyên ngành
Tiếng Trung Chuyên Ngành, Học Thuật ngữ, từ vựng Chuyên Ngành
Tập phát âm tiếng Trung
Tập phát âm tiếng Trung Quốc » Tieng Trung, Dạy tiếng Trung Quốc tại Trung tâm tiếng Trung CHINESE
Văn hóa Trung Hoa
Văn hóa Trung Quốc, tìm hiểu khám phá văn hóa Trung Quốc
Tuyển dụng
Việc làm tiếng trung, Tuyển dụng tiếng Trung: Chinese Educatinon
Tuyển giáo viên
Tuyến giáo viên dạy tiếng Trung tại Hà Nội và TpHCM - Chinese Education
Tuyển nhân viên
Tuyển nhân viên tiếng Trung » Tieng Trung, Dạy tiếng Trung Quốc tại Trung tâm tiếng Trung CHINESE
Hướng dẫn thanh toán
Hướng dẫn thanh toán các dịch vụ tại Chinese » Tieng Trung, Dạy tiếng Trung Quốc tại Trung tâm tiếng Trung CHINESE
Lịch khai giảng
Lớp học tiếng Trung tại Trung tâm Chinese, Lịch khai giảng MỚI NHẤT..!
Sitemap
Sitemap » Tieng Trung, Dạy tiếng Trung Quốc tại Trung tâm tiếng Trung CHINESE
Read More »
Dịch Gia Phả chữ Hán Nôm tại trung tâm tiếng Trung Chinese » Tieng Trung, Dạy tiếng Trung Quốc tại Trung tâm tiếng Trung CHINESE
TUYỂN GIA SƯ TẠI KHU VỰC TIME CITY
TUYỂN GIA SƯ TẠI KHU VỰC TIME CITY » Tieng Trung, Dạy tiếng Trung Quốc tại Trung tâm tiếng Trung CHINESE
Bản dịch trích đoạn từ tiếng Trung sang tiếng Việt “Dự án nhà máy gang thép”
Bản dịch trích đoạn từ tiếng Trung sang tiếng Việt "Dự án nhà máy gang thép" » Tieng Trung, Dạy tiếng Trung Quốc tại Trung tâm tiếng Trung CHINESE
Học tiếng Trung tại KĐT Kim Văn Kim Lũ, Nguyễn Xiển, Hoàng Mai, Hà Nội
Học tiếng Trung tại KĐT Kim Văn Kim Lũ, Nguyễn Xiển, Hoàng Mai, Hà Nội » Tieng Trung, Dạy tiếng Trung Quốc tại Trung tâm tiếng Trung CHINESE
Học tiếng Trung giao tiếp chủ đề: Hỏi đường đi siêu thị
Học tiếng Trung giao tiếp chủ đề: Hỏi đường đi siêu thị » Tieng Trung, Dạy tiếng Trung Quốc tại Trung tâm tiếng Trung CHINESE
Read More »
Hướng dẫn đăng ký PayPal để thanh toán Khóa học và Dịch vụ tại Chinese » Tieng Trung, Dạy tiếng Trung Quốc tại Trung tâm tiếng Trung CHINESE
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ ” ỐM ĐAU”
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ " ỐM ĐAU" » Tieng Trung, Dạy tiếng Trung Quốc tại Trung tâm tiếng Trung CHINESE
Gõ tiếng Trung trên điện thoại Android
Gõ tiếng Trung trên điện thoại Android » Tieng Trung, Dạy tiếng Trung Quốc tại Trung tâm tiếng Trung CHINESE
Từ vựng tiếng Trung chủ đề mua bán hàng online
Từ vựng tiếng Trung chủ đề mua bán hàng online » Tieng Trung, Dạy tiếng Trung Quốc tại Trung tâm tiếng Trung CHINESE
Phân Biệt 不 và 没 – Ngữ Pháp Tiếng Trung
Phân Biệt 不 và 没 - Ngữ Pháp Tiếng Trung » Tieng Trung, Dạy tiếng Trung Quốc tại Trung tâm tiếng Trung CHINESE
Giao tiếp tiếng Trung chủ đề Ăn uống
Giao tiếp tiếng Trung chủ đề Ăn uống » Tieng Trung, Dạy tiếng Trung Quốc tại Trung tâm tiếng Trung CHINESE
Dịch hợp đồng từ tiếng Việt sang tiếng Trung
Dịch hợp đồng từ tiếng Việt sang tiếng Trung » Tieng Trung, Dạy tiếng Trung Quốc tại Trung tâm tiếng Trung CHINESE
Bản dịch từ tiếng Việt sang tiếng Trung “Định Lượng Xuất Ăn Công Nghiệp”
Bản dịch từ tiếng Việt sang tiếng Trung "Định Lượng Xuất Ăn Công Nghiệp" » Tieng Trung, Dạy tiếng Trung Quốc tại Trung tâm tiếng Trung CHINESE
Tam tự kinh bài 6: 曰水火 VIẾT THỦY HỎA – 稻粱菽 ÐẠO LƯƠNG THÚC
Tam tự kinh bài 6: 曰水火 VIẾT THỦY HỎA – 稻粱菽 ÐẠO LƯƠNG THÚC » Tieng Trung, Dạy tiếng Trung Quốc tại Trung tâm tiếng Trung CHINESE
Tam tự kinh bài 5: TAM TÀI GIẢ – VIẾT XUÂN HẠ
Tam tự kinh bài 5: TAM TÀI GIẢ - VIẾT XUÂN HẠ » Tieng Trung, Dạy tiếng Trung Quốc tại Trung tâm tiếng Trung CHINESE

Chinese.com.vn Spined HTML


Phân Biệt 不 và 没 - Ngữ Pháp Tiếng Trung » Tieng Trung, Dạy tiếng Trung Quốc tại Trung tâm tiếng Trung CHINESE Tieng Trung, Dạy tiếng Trung Quốc tại Trung tâm tiếng Trung CHINESE Tiếng Trung tại CHINESE – Trung tâm dạy TiẾNG TRUNG QuỐC uy tín hàng đầu tại Việt Nam là trung tâm tiếng Trung duy nhất chỉ dạy học viên học có mục đích… Trang chủGiới thiệuGiới thiệu ChineseCam kết đào tạoĐội ngũ giảng viênCơ sở vật chấtNội quy lớp họcHọc tiếng TrungLớp Giao tiếp Cấp tốctiếng Trung nâng caoHọc tiếng Trung OnlineĐào tạo Doanh nghiệpLuyện thi tiếng Trung HSKGia sư tiếng TrungLớp dạy tiếng ViệtDịch tiếng TrungPhiên dịch tiếng trungTự học tiếng TrungHọc qua bài hát, videoHọc theo chủ đềKinh nghiệm, tự họcPhần mềm, bộ gõ, fontSách, từ điển tiếng TrungTài liệu nghe nóiTừ vựng, ngữ phápTiếng Trung Chuyên ngànhTập phát âm tiếng TrungVăn hóa Trung HoaTuyển dụngTuyển giáo viênTuyển nhân viênLiên hệHướng dẫn thanh toánLịch khai giảngSitemapHome / Tài liệu học tiếng Trung / Học tiếng Trung theo chủ đề / Phân Biệt 不 và 没 – Ngữ Pháp Tiếng TrungPhân Biệt 不 và 没 – Ngữ Pháp Tiếng Trung Học tiếng Trung theo chủ đề 1,989 ViewsCả 不 và 没 đều có nghĩa là ” không”,cùng đều là phó từ và cùng được dùng để nói lên ý phủ định, tuy nhiên cách dùng của chúng lại không giống nhau. Vậy có khác biệt như thế nào, chúng ta hãy cùng tiếng trung Chinese tìm hiểu nhé!Đầu tiên chúng ta hãy xem các ví dụ với phó từ 不 /bù/1. 今天小明不想上学。/Jīntiān Xiǎomíng bù xiǎng shàngxué/Hôm nay Tiểu Minh không muốn đi học.2. 他不吸烟,也不喝酒。/Tā bù xīyān , yě bù hē jiǔ/Anh ấy không hút thuốc, cũng không uống rượu.3. 他不是我的朋友。/Tā bú shì wǒ de péngyou/Anh ấy không phải là bạn của tôi.4. 这些苹果不红。/Zhè xiē píngguǒ bù hóng/Những quả táo này không đỏ.Từ những ví dụ trên, trong tiếng Hoa giao tiếp trong cuộc sống, chúng ta có những lưu ý khi sử dụng 不 /bù/ như sau:• 不 bù/ được dùng để phủ định biểu thị mong muốn cá nhân (vd1)• 不 /bù/ được dùng để phủ định tình huống thường xảy ra hoặc các thói quen (vd2)• 不 /bù/ được dùng để phủ định một nhận định hoặc một phán đoán (vd3)• 不 /bù/ được dùng để phủ định một tính chất hoặc một trạng thái nào đó (vd4)Chúng ta đã nắm được khi nào nên dùng 不 /bù/ chưa?Bây giờ chúng ta cùng xem cách sử dụng của Phó từ 没 /méi/ thông qua các ví dụ dưới đây nhé!5. 昨天我们都忙,都没去他那儿。/Zuótiān wǒmen dōu máng, dōu méi qù tā nàr/Hôm qua chúng tôi đều bận, đều không đi đến chỗ anh ấy.6. 我没收到他的信。/Wǒ méi shōu dào tā de xìn/Tôi chưa nhận được thư của anh ấy.7. 他刚才没吸烟。/Tā gāngcái méi xīyān/Anh ấy lúc nãy không hút thuốc.8. 这些苹果还没红。/Zhè xiē píngguǒ hái méi hóng/Những quả táo này chưa đỏ.Từ những ví dụ trên, bạn rút ra được những lưu ý gì cho việc sử dụng phó từ 没 /méi/ nè?Có phải là những lưu ý giống như bên dưới không?• 没 /méi/ được dùng để phủ định tường thuật mang tính khách quan (vd5)• 没 /méi/ được dùng để nói về những hành động đã diễn ra (vd6) (vd7)• 没 /méi/ được dùng để phủ định sự phát sinh thay đổi của một tính chất hoặc một trạng thái nào đó.(vd8)Vậy là các bạn đã hiểu rõ sự khác biệt của hai phó từ 不 /bù/ và 没 /méi/ rồi phải không nào?, Chúc các bạn vận dụng chính xác hai phó từ này trong tiếng Hoa giao tiếp trong cuộc sống nhé!———————————————————————————————————————————————————————————————————————————–Gọi ngay để tham gia vào khóa học tiếng Trung tại Trung tâm Chinese theo số 0989543912🏠Cơ sở 1: Số 52 Ngõ 409 Kim Mã, Ba Đình, Hà Nội 🏠Cơ sở 2: CT12C, KĐT Kim Văn Kim Lũ, Nguyễn Xiển, Hoàng Mai, Hà Nội. 🏠CS3: Số 11, hẻm 40, Đường Lê Thị Hồng, P17, Gò Vấp, HCM 🏠CS4: Số 24, Trống Mái, Yết Kiêu, Hạ Long, Quảng Ninh  Share Related ArticlesTỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ ” ỐM ĐAU”Từ vựng tiếng Trung chủ đề mua bán hàng onlineMẫu Câu Chỉ Tâm TrạngHỌC TIẾNG TRUNG QUA CHỦ ĐỀ TRUNG THUBài Ca Về Lượng TừTỪ CẢM THÁN 啊 TRONG TIẾNG TRUNG Hỏi đáp trực tuyến Các bước học tiếng Trung♦ Bảng chữ cái tiếng Trung♦ Cách phát âm tiếng Trung♦ Học giao tiếp cơ bản♦ Học giao tiếp nâng cao♦ Học giao tiếp thương mại♦ Học dịch tiếng TrungLớp học sắp khai giảng T.0402 Lớp tiếng Trung Giao tiếp Thời lượng: 20 buổi T.0402 Lớp tiếng Trung Cấp tốc Thời lượng: 20 buổi T.0402 Dịch thuật tiếng Trung Giá: 50/Trang T.0402 Gia sư tiếng Trung Thời lượng: 6 buổi Bài mới Lịch khai giảng các khóa học tiếng Trung T10/2018 Lịch khai giảng khóa học tiếng Trung từ 18/9 – 30/9.2018 Tam tự kinh bài 6: 曰水火 VIẾT THỦY HỎA – 稻粱菽 ÐẠO LƯƠNG THÚC Dịch Gia Phả chữ Hán Nôm tại trung tâm tiếng Trung Chinese Tam tự kinh bài 5: TAM TÀI GIẢ – VIẾT XUÂN HẠ Lịch khai giảng khóa học tiếng Trung tháng 09 – 2018 TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ ” ỐM ĐAU” Gõ tiếng Trung trên điện thoại Android TUYỂN GIA SƯ TẠI KHU VỰC TIME CITY Từ vựng tiếng Trung chủ đề mua bán hàng onlineFind us on Facebook Từ khóa214 bộ thủ bai hat tieng trung bo go tieng trung bài tập tiếng Trung bản dịch tiếng trung bảng chữ cái trung quốc cài đặt tiếng trung font chữ Hán gia sư gia sư dạy tiếng Trung gia sư dạy tiếng Trung tại Mỹ Đình Gia sư tiếng Hoa Quận Bình Chánh Gia sư tiếng Hoa Quận Bình Thạnh gia sư tiếng Trung Gia sư tiếng Trung Cầu Giấy Gia sư tiếng Trung Hoàng Mai Gia sư tiếng Trung Long Biên Gia sư tiếng Trung Thanh Xuân Gia sư tiếng Trung Tây Hồ Gia sư tiếng Trung tại Hà Nội Gia sư tiếng Trung Đông Anh Giáo trình hán ngữ giáo viên tiếng Trung hán ngữ 1 học tiếng trung du lịch học tiếng trung nhanh học tiếng trung ở đâu lớp học tiếng trung giao tiếp tại hà nội ngữ pháp tiếng trung Nhơn Trạch Đồng Nai phó từ ngữ pháp tiếng trung phần mềm Hán Nôm số đếm tiếng Trung tam tự kinh tam tự kinh full tam tự kinh nhân chi sơ tam tự kinh pdf tiếng Trung Chinese tiếng trung giao tiếp tên tiếng trung từ vựng tiếng trung từ điển hán việt tự học tiếng Trung viết tiếng Trung đài loan Hotline: 0989.543.912 ©2009 Trung tâm đào tạo tiếng Trung Chinese. All Rights Reserved wpDiscuz